Có 1 kết quả:

nheo
Âm Nôm: nheo
Tổng nét: 25
Bộ: mục 目 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶フ一一フ丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Unicode: U+25358
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

nheo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nheo mắt