Có 2 kết quả:

ngomnhòm
Âm Nôm: ngom, nhòm
Tổng nét: 27
Bộ: mục 目 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ丨丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Unicode: U+2535B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

ngom

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhìn ngom ngỏm

nhòm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhòm trộm, nhòm qua