Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: anh, yêng
Tổng nét: 13
Bộ: mâu 矛 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノ一丨一丨丨フ一ノ丶
Unicode: U+2537C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0