Có 1 kết quả:

mềm
Âm Nôm: mềm
Tổng nét: 14
Bộ: mâu 矛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノ一丨ノ丶丨一丨フ一
Unicode: U+25381
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

mềm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mềm yếu