Có 1 kết quả:

bồ
Âm Nôm: bồ
Tổng nét: 15
Bộ: mâu 矛 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノフ丶丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+25389
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

bồ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)