Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: mâu 矛 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノフノフ一一丨フノノ一一丨
Unicode: U+2538E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3