Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thốcTổng nét: 9
Bộ:
thỉ 矢 (+4 nét)
Hình thái:
⿱⿰刀刀矢Nét bút:
フノフノノ一一ノ丶Unicode:
U+253ABĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận