Có 1 kết quả:

tên
Âm Nôm: tên
Tổng nét: 11
Bộ: thỉ 矢 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノフノ一一ノ丶
Unicode: U+253CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

tên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mũi tên