Có 2 kết quả:

nhétên
Âm Nôm: nhé, tên
Tổng nét: 11
Bộ: thỉ 矢 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶ノ一丨一ノフ
Unicode: U+253CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

nhé

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhè vào đầu mà đánh

tên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mũi tên