Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: thỉ 矢 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶丶丶フ一ノフ丶
Unicode: U+253D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5