Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tậtTổng nét: 15
Bộ:
thỉ 矢 (+10 nét)
Hình thái:
⿲矢⿱口廿亏Nét bút:
ノ一一ノ丶丨フ一一丨丨一一一フUnicode:
U+253F4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận