Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lựuTổng nét: 15
Bộ:
thỉ 矢 (+10 nét)
Hình thái:
⿰矢留Nét bút:
ノ一一ノ丶ノフノフ丨丨フ一丨一Unicode:
U+253F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận