Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trí
Tổng nét: 16
Bộ: thỉ 矢 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶丨フ一ノ丨一丨一一一フ
Unicode: U+253FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0