Có 1 kết quả:

vắn
Âm Nôm: vắn
Tổng nét: 16
Bộ: thỉ 矢 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶フ一一丨丨フ一一丨フ一
Unicode: U+253FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

vắn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thở vắn than dài