Có 1 kết quả:

ngắn
Âm Nôm: ngắn
Tổng nét: 18
Bộ: thỉ 矢 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一フ一一フノ丶
Unicode: U+25407
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngắn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngắn dài, ngắn ngủi