Có 2 kết quả:

ngủivỏi
Âm Nôm: ngủi, vỏi
Tổng nét: 17
Bộ: thỉ 矢 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一一丨丨ノ丶
Unicode: U+2540B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

ngủi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngắn ngủi

vỏi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vắn vỏi