Có 1 kết quả:

cộc
Âm Nôm: cộc
Tổng nét: 19
Bộ: thỉ 矢 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一フ一ノフ丨フ一
Unicode: U+2540F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cộc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo cộc; cộc cằn, cộc lốc; lộc cộc