Có 1 kết quả:

ngủn
Âm Nôm: ngủn
Tổng nét: 23
Bộ: thỉ 矢 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一丶一ノ丶丨フ一ノフノ丶
Unicode: U+25410
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngủn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngắn ngủn