Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: thỉ 矢 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Unicode: U+25411
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4