Có 1 kết quả:

cụt
Âm Nôm: cụt
Tổng nét: 21
Bộ: thỉ 矢 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一丨フフ丶フ丨フ一一
Unicode: U+25412
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cụt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương cụt