Có 1 kết quả:

vắn
Âm Nôm: vắn
Tổng nét: 23
Bộ: thỉ 矢 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一フ一一丨丨フ一一丨フ一
Unicode: U+25414
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vắn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thở vắn than dài