Có 1 kết quả:

gồ
Âm Nôm: gồ
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丶フ
Thương Hiệt: MRSK (一口尸大)
Unicode: U+25430
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

gồ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gồ ghề