Có 1 kết quả:

giếng
Âm Nôm: giếng
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丨
Unicode: U+25439
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

giếng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giếng khơi