Có 2 kết quả:

lọisỏi
Âm Nôm: lọi, sỏi
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ一一丨ノ丶
Unicode: U+25476
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/2

lọi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chẳng lọi một đồng tiền

sỏi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sỏi đá