Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nạoTổng nét: 11
Bộ:
thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
⿰石匈Nét bút:
一ノ丨フ一ノフノ丶フ丨Unicode:
U+2549AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận