Có 2 kết quả:

vởvỡ
Âm Nôm: vở, vỡ
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一ノノ一一フ
Unicode: U+254AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

vở

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sách vở

vỡ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đập vỡ; vỡ mộng