Có 1 kết quả:

sành
Âm Nôm: sành
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノフフノ丶
Unicode: U+254C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

sành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đồ sành, sành sỏi