Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bàngTổng nét: 13
Bộ:
thạch 石 (+8 nét)
Hình thái:
⿰石⿱亠⿹勹方Nét bút:
一ノ丨フ一丶一ノフ丶一フノUnicode:
U+254EFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận