Có 1 kết quả:

sờm
Âm Nôm: sờm
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶フ丨ノ丶ノノノ
Unicode: U+254F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sờm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sờm sỡ