Có 1 kết quả:

vôi
Âm Nôm: vôi
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丨丶丨フ丨丨一
Unicode: U+25526
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

vôi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tôi vôi