Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
thạch 石 (+10 nét)
Hình thái:
⿰石舀Nét bút:
一ノ丨フ一ノ丶丶ノノ丨一フ一一Thương Hiệt: MRBHX (一口月竹重)
Unicode:
U+2553FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận