Có 1 kết quả:

mài
Âm Nôm: mài
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一丨フ一一丨一一
Unicode: U+25544
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

mài

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dùi mài