Có 1 kết quả:

mảnh
Âm Nôm: mảnh
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一ノ丶一ノ丨
Unicode: U+2554A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mảnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mảnh sành