Có 1 kết quả:

gồ
Âm Nôm: gồ
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: MRSRR (一口尸口口)
Unicode: U+25565
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

1/1

gồ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gồ ghề