Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cổnTổng nét: 15
Bộ:
thạch 石 (+10 nét)
Hình thái:
⿰石袞Nét bút:
一ノ丨フ一丶一ノ丶丨フ一ノフノ丶Thương Hiệt: MRYCV (一口卜金女)
Unicode:
U+25566Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận