Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
thạch 石 (+11 nét)
Hình thái:
⿰石貫Nét bút:
一ノ丨フ一フフ丨一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: MRWYC (一口田卜金)
Unicode:
U+2558FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận