Có 1 kết quả:

quành
Âm Nôm: quành
Tổng nét: 17
Bộ: thạch 石 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶丶丨ノフ丨フ一一フ丨一
Unicode: U+25592
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

quành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cứng quành quạnh