Có 1 kết quả:

vỡ
Âm Nôm: vỡ
Tổng nét: 17
Bộ: thạch 石 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フノ丨フ丶丨フ一ノ丨フ一
Unicode: U+25593
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

vỡ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vỡ lở, đổ vỡ