Có 2 kết quả:

lởlỡ
Âm Nôm: lở, lỡ
Tổng nét: 17
Bộ: thạch 石 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一ノ丨フ一フノ丨フ丶
Unicode: U+25595
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

lở

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đất lở

lỡ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lỡ làng