Có 1 kết quả:

đĩa
Âm Nôm: đĩa
Tổng nét: 17
Bộ: thạch 石 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Unicode: U+255A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

đĩa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa