Có 2 kết quả:

rủisỏi
Âm Nôm: rủi, sỏi
Tổng nét: 20
Bộ: thạch 石 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
Unicode: U+255D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/2

rủi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rủi ro

sỏi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đất sỏi