Có 1 kết quả:
nén
Âm Nôm: nén
Tổng nét: 21
Bộ: thạch 石 (+16 nét)
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨丨フ一一一一丨丨一ノフノ丶
Unicode: U+255E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: thạch 石 (+16 nét)
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨丨フ一一一一丨丨一ノフノ丶
Unicode: U+255E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đè nén