Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: rạn
Tổng nét: 25
Bộ: thạch 石 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨フ一一丨丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+255FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4