Có 1 kết quả:

lởm
Âm Nôm: lởm
Tổng nét: 26
Bộ: thạch 石 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丨フ一一一ノフ
Unicode: U+255FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/1

lởm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lởm chởm