Có 2 kết quả:

nénnặng
Âm Nôm: nén, nặng
Tổng nét: 27
Bộ: thạch 石 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Unicode: U+255FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

nén

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đè nén

nặng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gánh nặng, nặng lòng, nặng nề