Có 2 kết quả:

nénnặng
Âm Nôm: nén, nặng
Tổng nét: 26
Bộ: thạch 石 (+21 nét)
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一丶丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Unicode: U+25600
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

nén

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đè nén

nặng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gánh nặng, nặng lòng, nặng nề