Có 1 kết quả:

trẻ
Âm Nôm: trẻ
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨ノ丶ノフ
Unicode: U+25637
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

trẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trẻ nhỏ, trẻ con