Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tá,
tớTổng nét: 9
Bộ:
kỳ 示 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺭左Nét bút:
丶フ丨丶一ノ一丨一Unicode:
U+25640Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận