Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tựTổng nét: 9
Bộ:
kỳ 示 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺭台Nét bút:
丶フ丨丶フ丶丨フ一Unicode:
U+25649Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận