Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lí
Tổng nét: 11
Bộ: kỳ 示 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭里
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: IFWG (戈火田土)
Unicode: U+25683
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: kỳ 示 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭里
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: IFWG (戈火田土)
Unicode: U+25683
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: leoi5
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0